[tomtat] Dòng GOT1000 màn hình cảm ứng HMI Mitsubishi hiện còn sử dụng nhiều trên thị trường với 6 series sản phẩm và các loại cầm tay thuận tiện điều khiển, phù hợp nhiều ứng dụng. Model GT16, GT15, GT14, GT12, GT11, GT10, GOT loại cầm tay, thiết bị ngoại vi cho GOT1000.
[/tomtat][mota]
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN AUTO VINA - đơn vị chuyên phân phối sản phẩm thiết bị tự động hóa công nghiệp hãng Mitsubishi tại thị trường Việt Nam, chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bài viết giới thiệu tổng hợp lại các sản phẩm màn hình cảm ứng HMI Mitsubishi GOT1000 series để thuận tiện trong quá trình sửa chữa, thay thế và nâng cấp thiết bị lên các dòng mới hơn GOT2000 và GS2000 series :
Catalog HMI Mitsubishi GOT1000 Series |
GT10 là dòng sản phẩm màn hình cảm ứng model nhỏ gọn với những chức năng cơ bản. Dung lượng bộ nhớ: 3MB/1,5MB/512KB
Màn hình Mitsubishi GT10 - GOT1000 Series |
a. GT1020 loại 1 đèn nền màu trắng , hồng, đỏ :
GT1020 đèn nền trắng |
- Resolution : 160 × 64
- Display colors : Monochrome (black/white)
- Tricolor LED : white/pink/red
- Chuẩn hiển thị STN
- Các model gồm :
- GT1020-LWLW : Black, RS-422 connection, 24VDC type
- GT1020-LWDW2 : Black, RS-232 connection, 24VDC type
- GT1020-LWDW : Black, RS-422 connection, 5VDC type
- GT1020-LBDW : White, RS-422 connection, 24VDC type
- GT1020-LBLW : White, RS-232 connection, 24VDC type
- GT1020-LBDW2 : White, RS-422 connection, 5VDC type
GT1020 đèn nền xanh |
- Resolution : 160 × 64
- Display colors : Monochrome (black/white)
- Tricolor LED : green/orange/red
- Chuẩn hiển thị STN
- Các model gồm :
- GT1020-LBD : Black, RS-422 connection, 24VDC type
- GT1020-LBD2 : Black, RS-232 connection, 24VDC type
- GT1020-LBL : Black, RS-422 connection, 5VDC type
- GT1020-LWD : White, RS-422 connection, 24VDC type
- GT1020-LWD2 : White, RS-232 connection, 24VDC type
- GT1020-LWL : White, RS-422 connection, 5VDC type
a. GT1030 loại 1 đèn nền màu trắng, hồng, đỏ :
- Resolution : 288 × 96
- Display colors : Monochrome (black/white)
- Tricolor LED : white/pink/red
- Chuẩn LCD STN (High contrast)
- Các model GT1030 đèn nền trắng gồm có :
- GT1030-HBDW : Black, RS-422 connection, 24VDC type
- GT1030-HBDW2 : Black, RS-232 connection, 24VDC type
- GT1030-HBLW : Black, RS-422 connection, 5VDC type
- GT1030-HWDW : White, RS-422 connection, 24VDC type
- GT1030-HWDW2 : White, RS-232 connection, 24VDC type
- GT1030-HWLW : White, RS-422 connection, 5VDC type
- Resolution : 288 × 96
- Display colors : Monochrome (black/white)
- Tricolor LED : green/orange/red
- Chuẩn LCD STN (High contrast)
- Các model GT1030 đèn nền xanh gồm có :
- GT1030-HBD : Black, RS-422 connection, 24VDC type
- GT1030-HBD2 : Black, RS-232 connection, 24VDC type
- GT1030-HBL : Black, RS-422 connection, 5VDC type
- GT1030-HWD : White, RS-422 connection, 24VDC type
- GT1030-HWD2 : White, RS-232 connection, 24VDC type
- GT1030-HWL : White, RS-422 connection, 5VDC type
a. GT1040 đen trắng :
- Resolution : 320 × 240
- Display colors : Monochrome (blue/white) 16 gray scales
- Chuẩn hiển thị : QVGA STN
- Model màn hình : GT1040-QBBD, 24VDC type
- Resolution : 320 × 240
- Display colors : 256 colors
- Chuẩn hiển thị : QVGA STN
- Model màn hình : GT1040-QSBD, 24VDC type
a. GT1050 đen trắng :
- Resolution : 320 × 240
- Display colors : Monochrome (blue/white) 16 gray scales
- Chuẩn hiển thị : QVGA STN
- Model màn hình : GT1050-QBBD, 24VDC type
- Resolution : 320 × 240
- Display colors : 256 colors
- Chuẩn hiển thị : QVGA STN
- Model màn hình : GT1055-QSBD, 24VDC type
Màn hình Mitsubishi GT11 - GOT1000 Series |
- Resolution : 320 × 240
- Display colors : 16 gray scales
- Resolution : 320 × 240
- Display colors : 256 colors
Màn hình Mitsubishi GT12 - GOT1000 Series |
1. Màn hình GT1265 8.4 inch :
- Resolution : 640 × 480
- Display colors : 256 colors
- Chuẩn màn hình LCD TFT VGA
b. GT1265-VNBD, nguồn cấp DC type.
2. Màn hình GT1275 10.4 inch :
- Resolution : 640 × 480
- Display colors : 256 colors
- Chuẩn màn hình LCD TFT VGA
b. GT1275-VNBD, nguồn cấp DC type.
Màn hình GT14 series gồm các model tiêu chuẩn với tính năng tiên tiến và giao thức mạng :
Màn hình Mitsubishi GT14 - GOT1000 Series |
- Màn hình GT1450-QLBDE 5.7"
- Resolution : 320 × 240
- Display colors : 16 gray scales
- Chuẩn màn hình LCD STN QVGA
- Màn hình GT1455-QTBDE 5.7"
- Resolution : 320 × 240
- Display colors : 65536 colors
- Chuẩn màn hình LCD TFT QVGA
Màn hình GT15 series gồm các model hiệu suất lý tưởng cho nhiều ứng dụng dùng mạng hoặc độc lập.
Màn hình Mitsubishi GT15 - GOT1000 Series |
- Resolution : 320 × 240
- Display colors : 16 gray scales
- Chuẩn màn hình LCD STN QVGA.
- Resolution : 320 × 240
- Display colors : 4,096 colors
- Chuẩn màn hình LCD STN QVGA.
- Resolution : 640 × 480
- Display colors : 65,536 colors
- Chuẩn màn hình LCD VGA TFT(High-brightness, wide viewing angle).
- Resolution : 320 × 240
- Display colors : 65,536 colors
- Chuẩn màn hình LCD QVGA TFT(High-brightness, wide viewing angle).
- Resolution : 640 × 480
- Display colors : 16 colors
- Chuẩn màn hình LCD VGA TFT
- Resolution : 640 × 480
- Display colors : 65,536 colors
- Chuẩn màn hình LCD VGA TFT (High-brightness, wide viewing angle)
- Resolution : 640 × 480
- Display colors : 16 colors
- Chuẩn màn hình LCD VGA TFT
- Resolution : 640 × 480
- Display colors : 256 colors
- Chuẩn màn hình LCD VGA TFT
- Resolution : 640 × 480
- Display colors : 65,536 colors
- Chuẩn màn hình LCD VGA TFT (High-brightness, wide viewing angle)
- Resolution : 800 × 600
- Display colors : 65,536 colors
- Chuẩn màn hình LCD SVGA TFT (High-brightness, wide viewing angle)
- Resolution : 800 × 600
- Display colors : 65,536 colors
- Video/RGB model
- Chuẩn màn hình LCD SVGA TFT (High-brightness, wide viewing angle)
- Resolution : 800 × 600
- Display colors : 65,536 colors
- Chuẩn màn hình LCD SVGA TFT (High-brightness, wide viewing angle)
- Resolution : 800 × 600
- Display colors : 65,536 colors
- Video/RGB model
- Chuẩn màn hình LCD SVGA TFT (High-brightness, wide viewing angle)
- Resolution : 1024 × 768
- Display colors : 65,536 colors
- Chuẩn màn hình LCD XGA TFT (High-brightness, wide viewing angle)
Màn hình GT16 series gồm các model hiệu suất cao với tính năng đa phương tiện và một loạt các tính năng và chức năng bao gồm cả các giao tiếp nhúng.
Màn hình Mitsubishi GT16 - GOT1000 Series |
- Resolution : 640 × 480
- Display colors : 65,536 colors
- Chuẩn màn hình LCD VGA TFT (High-brightness, wide viewing angle)
- Phiên bản GT1665HS-VTBD Handy GOT, màn hình cầm tay dùng để vận hành máy.
- Resolution : 640 × 480
- Display colors : 65,536 colors
- Chuẩn màn hình LCD VGA TFT (High-brightness, wide viewing angle).
- Resolution : 640 × 480
- Display colors : 16 colors
- Chuẩn màn hình LCD VGA TFT.
- Resolution : 640 × 480
- Display colors : 65,536 colors
- Multimedia, video/RGB model
- Chuẩn màn hình LCD VGA TFT (High-brightness, wide viewing angle)
- Resolution : 800 × 600
- Display colors : 65,536 colors
- Multimedia, video/RGB model
- Chuẩn màn hình LCD SVGA TFT (High-brightness, wide viewing angle)
- Resolution : 640 × 480
- Display colors : 16 colors
- Chuẩn màn hình LCD VGA TFT.
- Resolution : 640 × 480
- Display colors : 4,096 colors
- Chuẩn màn hình LCD VGA TFT.
- Resolution : 640 × 480
- Display colors : 65,536 colors
- Multimedia, video/RGB model
- Chuẩn màn hình LCD VGA TFT (High-brightness, wide viewing angle)
- Resolution : 800 × 600
- Display colors : 65,536 colors
- Multimedia, video/RGB model
- Chuẩn màn hình LCD SVGA TFT (High-brightness, wide viewing angle)
- Resolution : 800 × 600
- Display colors : 65,536 colors
- Multimedia, video/RGB model
- Chuẩn màn hình LCD SVGA TFT (High-brightness, wide viewing angle)
- Resolution : 1024 × 768
- Display colors : 65,536 colors
- Multimedia, video/RGB model
- Chuẩn màn hình LCD XGA TFT (High-brightness, wide viewing angle)
Cấu hình của màn hình GOT1000 GT16 Series Mitsubishi |
Mặt trước của màn hình GOT1000 GT16 Series Mitsubishi |
[/mota] [giaban]Giá: liên hệ[/giaban]